| FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau (Rear Sensor) |
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic stability program (ESP) | Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch asssist | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist | Có / With |
Ga tự động / Cruise control | Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm system | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
Ðèn sương mù / Front fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages | Có / With |
Trang thiết bị nội thất / Interior |
Khởi động bằng nút bấm / Power push start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ / Leather & Velour |
Ghế lái trước/ Front Driver seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Có / With |
Công nghệ giái trí SYNC / SYNC System | Ðiều khiển giọng nói SYNC Gen 3 |
Bán đồ / Navigation System | Có / With |
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |